Có 2 kết quả:
壮士 zhuàng shì ㄓㄨㄤˋ ㄕˋ • 壯士 zhuàng shì ㄓㄨㄤˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0