Có 2 kết quả:

壮士 zhuàng shì ㄓㄨㄤˋ ㄕˋ壯士 zhuàng shì ㄓㄨㄤˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hero
(2) fighter
(3) brave strong guy
(4) warrior (in armor)

Bình luận 0